Nhảy đến nội dung

Hiệu quả hoạt động

Lợi suất đầu tư (%)

Tại ngày 30/09/2024 NAV/CCQ (VNĐ) 1 tháng 3 tháng 12 tháng YTD 2024 2023 Từ lúc giải ngân (10/01/2019)
DFVN-CAF 16,433.180 0.68% 3.10% 16.90% 18.30% 12,94% 64.33%
VN-Index 1,287.94 (*) 0.32% 3.42% 11.59% 13.98% 12,20% 46.65%
VN100 1,340.04 (*) 1.40% 4.43% 16.68% 17.38% 18,17% 66.49%
So với VN-Index - 0.36% -0.33% 5.31% 4.31% 0,74% 17.68%
So với VN100 - -0.73% -1.33% 0.22% 0.92% -5,23% -2.15%

(*) Chỉ số VN-Index và VN100

Home ILPS Graph Data
Tại ngày:
NAV/CCQ (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (%)


Từ
Đến

Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ

Danh mục đầu tư

Phân bố tài sản theo ngành

10 cổ phiếu tiêu biểu