Nhảy đến nội dung

Hiệu quả hoạt động

Lợi suất đầu tư (%)

Tại ngày 28/02/2023 NAV/CCQ (VNĐ) 1 tháng 6 tháng YTD 2023 2022 2021 Từ lúc giải ngân (10/01/2019)
DFVN-CAF 12,456.75 -6.78% -15.73% 1.27% -25.10% 30.05% 24.57%
VN-Index 1,024.68 (*) -7.78% -19.98% 1.75% -32.78% 35.73% 14.07%
VN100 959.07(*) -10.35% -23.78% -0.73% -36.62% 47.94% 16.56%
So với VN-Index - 1.00% 4.25% -0.47% 7.68% -5.68% 10.50%
So với VN100 - 3.57% 8.05% 2.00% 11.51% -17.89% 8.00%

(*) Chỉ số VN-Index và VN100

Home ILPS Graph Data
Tại ngày:
NAV/CCQ (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (%)


Từ
Đến

Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ

Danh mục đầu tư

Phân bố tài sản theo ngành

10 cổ phiếu tiêu biểu